Nhiệt trở suất của đất : 1,2 0Cm/W
Nhiệt độ đất : 150C
Độ sâu chôn cáp : 0,5m
Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 700C
Dòng điện định mức của cáp chôn trực tiếp trong đất phụ thuộc vào nhiệt độ đất và nhiệt trở suất của đất., hệ số ghép nhóm, hệ số điều chỉnh theo độ sâu đặt cáp…
chôn trong đất
Bảng 2
Tiết diện ruột dẫn
Nominal area of conductor
|
1 lõi (Single core)
|
2 lõi
Two core |
3 và 4 lõi
Three and four core |
|||||
2 cáp đặt cách khoảng
Two cables spaced |
3 cáp tiếp xúc nhau theo hình 3 lá
Trefoil touching |
|||||||
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
|
mm2
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
1,5
|
33
|
32
|
29
|
25
|
32
|
29
|
27
|
25
|
2,5
|
44
|
20
|
38
|
15
|
41
|
17
|
35
|
15
|
4
|
59
|
11
|
53
|
9,5
|
55
|
11
|
47
|
9,5
|
6
|
75
|
9
|
66
|
6,4
|
69
|
7,4
|
59
|
6,4
|
10
|
101
|
4,8
|
86
|
3,8
|
92
|
4,4
|
78
|
3,8
|
16
|
128
|
3,2
|
110
|
2,4
|
119
|
2,8
|
101
|
2,4
|
25
|
168
|
1,9
|
142
|
1,5
|
158
|
1,7
|
132
|
1,5
|
35
|
201
|
1,4
|
170
|
1,1
|
190
|
1,3
|
159
|
1,1
|
50
|
238
|
0,97
|
203
|
0,82
|
225
|
0,94
|
188
|
0,82
|
70
|
292
|
0,67
|
248
|
0,58
|
277
|
0,66
|
233
|
0,57
|
95
|
349
|
0,50
|
297
|
0,44
|
332
|
0,49
|
279
|
0,42
|
120
|
396
|
0,42
|
337
|
0,36
|
377
|
0,40
|
317
|
0,35
|
150
|
443
|
0,36
|
376
|
0,31
|
422
|
0,34
|
355
|
0,29
|
185
|
497
|
0,31
|
423
|
0,27
|
478
|
0,29
|
401
|
0,25
|
240
|
571
|
0,26
|
485
|
0,23
|
561
|
0,24
|
462
|
0,21
|
300
|
640
|
0,23
|
542
|
0,20
|
616
|
0,21
|
517
|
0,18
|
400
|
708
|
0,22
|
600
|
0,19
|
693
|
0,19
|
580
|
0,17
|
500
|
780
|
0,20
|
660
|
0,18
|
-
|
-
|
-
|
-
|
630
|
856
|
0,19
|
721
|
0,16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
800
|
895
|
0,18
|
756
|
0,16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1000
|
939
|
0,18
|
797
|
0,15
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.3/ Cáp đi trong ống đơn tuyến chôn trong đất:
- Thông số lắp đặt
- Nhiệt trở suất của đất: 1,20Cm/W
- Nhiệt độ đất : 150C
- Độ sâu chôn cáp : 0,5m .
- Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 700C
Dòng điện định mức và độ sụt áp của cáp CVV/DTA , CVV/WA ruột đồng , cách điện PVC, vỏ PVC, có giáp bảo vệ, đi trong ống đơn tuyến chôn trong đất
Bảng 3
Tiết diện ruột dẫn
Nominal area of conductor
|
1 lõi (Single core)
|
2 lõi
Two core |
3 và 4 lõi
Three and four core | |||||
2 cáp : ống tiếp xúc nhau
Two cables : ducts touching |
3 cáp: ống xếp theo hình ba lá tiếp xúc nhau
Three cables: ducts trefoil touching | |||||||
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre | |
mm2
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
1,5
|
30
|
34
|
28
|
27
|
26
|
29
|
22
|
25
|
2,5
|
41
|
22
|
35
|
16
|
34
|
17
|
29
|
15
|
4
|
59
|
12
|
48
|
10.5
|
45
|
11
|
38
|
9,5
|
6
|
69
|
10
|
60
|
7.0
|
57
|
7,4
|
48
|
6,4
|
10
|
90
|
5.0
|
84
|
4.0
|
76
|
4,4
|
64
|
3,8
|
16
|
114
|
3.4
|
107
|
2.6
|
98
|
2,8
|
83
|
2,4
|
25
|
150
|
2.0
|
139
|
1.6
|
129
|
1,7
|
107
|
1,5
|
35
|
175
|
1.4
|
168
|
1.2
|
154
|
1,3
|
129
|
1,1
|
50
|
216
|
1,0
|
199
|
0,88
|
183
|
0,94
|
153
|
0,82
|
70
|
262
|
0,76
|
241
|
0,66
|
225
|
0,66
|
190
|
0,57
|
95
|
308
|
0,61
|
282
|
0,53
|
271
|
0,49
|
228
|
0,42
|
120
|
341
|
0,54
|
311
|
0,47
|
309
|
0,40
|
260
|
0,35
|
150
|
375
|
0,48
|
342
|
0,42
|
346
|
0,34
|
292
|
0,29
|
185
|
414
|
0,44
|
375
|
0,38
|
393
|
0,29
|
331
|
0,25
|
240
|
463
|
0,40
|
419
|
0,34
|
455
|
0,24
|
382
|
0,21
|
300
|
509
|
0,37
|
459
|
0,32
|
510
|
0,21
|
428
|
0,18
|
400
|
545
|
0,34
|
489
|
0,30
|
574
|
0,19
|
490
|
0,17
|
500
|
585
|
0,32
|
523
|
0,28
|
-
|
-
|
-
|
-
|
630
|
632
|
0,30
|
563
|
0,26
|
-
|
-
|
-
|
-
|
800
|
662
|
0,28
|
587
|
0,25
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1000
|
703
|
0,27
|
621
|
0,23
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bảng 4
Nhiệt độ ruột dẫn tối đa 900c ( Maximum Conductor temperature 900C)
Bảng 5
Tiết diện ruột dẫn
Nom. area of cond. |
Cáp 1 lõi , giáp sợi nhôm
(Single core cable, Aluminium wire armoured ) |
Cáp nhiều lõi, giáp sợi thép
( Multicore cable, Steel wire armoured ) |
||||||
2 cáp đặt tiếp xúc trong lưới điện xoay chiều 1 pha
Two cables touching, single-phase (ac) |
3 cáp tiếp xúc nhau theo hình 3 lá , 3 pha
Three cables trefoil touching, 3-phase |
Cáp 2 lõi , lưới điện xoay chiều 1 pha
Two core cable , single-phase (ac) |
Cáp 3 hay 4 lõi
Three or four core Cable |
|||||
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
|
mm2
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
16
|
142
|
2.9
|
135
|
2.57
|
140
|
2.90
|
115
|
2.60
|
25
|
185
|
1.88
|
172
|
1.55
|
180
|
1.90
|
150
|
1.60
|
35
|
226
|
1.27
|
208
|
1.17
|
215
|
1.30
|
180
|
1.20
|
50
|
275
|
0.99
|
235
|
0.86
|
255
|
1.00
|
215
|
0.87
|
70
|
340
|
0.70
|
290
|
0.61
|
315
|
0.70
|
265
|
0.61
|
95
|
405
|
0.53
|
345
|
0.46
|
380
|
0.52
|
315
|
0.45
|
120
|
460
|
0.43
|
390
|
0.37
|
430
|
0.42
|
360
|
0.36
|
150
|
510
|
0.37
|
435
|
0.32
|
480
|
0.35
|
405
|
0.30
|
185
|
580
|
0.31
|
490
|
0.27
|
540
|
0.29
|
460
|
0.25
|
240
|
670
|
0.26
|
560
|
0.23
|
630
|
0.24
|
530
|
0.21
|
300
|
750
|
0.24
|
630
|
0.21
|
700
|
0.21
|
590
|
0.19
|
400
|
830
|
0.21
|
700
|
0.19
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500
|
910
|
0.20
|
770
|
0.18
|
-
|
-
|
-
|
-
|
630
|
1000
|
0.19
|
840
|
0.17
|
-
|
-
|
-
|
-
|
800
|
1117
|
0.18
|
931
|
0.16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1000
|
1254
|
0.17
|
1038
|
0.15
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhiệt trở suất của đất : 1,2 0Cm/W
Nhiệt độ đất : 150C
Độ sâu chôn cáp : 0,5m
Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 900C
2.3/ Cáp đi trong ống đơn tuyến chôn trong đất
Dòng điện định mức và độ sụt áp của cáp ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC có giáp bảo vệ, đi trong ống chôn trong đất
Bảng 6
Tiết diện ruột dẫn
Nom. area of cond. |
Cáp 1 lõi , giáp sợi nhôm
(Single core cable, Aluminium wire armoured ) |
Cáp nhiều lõi, giáp sợi thép
( Multicore cable, Steel wire armoured ) |
||||||
2 cáp : ống đặt tiếp xúc
Two cables: ducts touching |
3 cáp : ống đặt tiếp
xúc theo hình 3 lá
Three cables : ducts touching, trefoil |
Cáp 2 lõi
Two core cable |
Cáp 3 hay 4 lõi
Three or four core Cable |
|||||
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
Dòng điện định mức
Current ratings |
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre |
|
mm2
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
A
|
mV
|
16
|
140
|
3.0
|
130
|
2.70
|
115
|
2.90
|
94
|
2.60
|
25
|
180
|
2.0
|
170
|
1.80
|
145
|
1.90
|
125
|
1.60
|
35
|
215
|
1.4
|
205
|
1.25
|
175
|
1.30
|
150
|
1.20
|
50
|
255
|
1.10
|
235
|
0.93
|
210
|
1.00
|
175
|
0.87
|
70
|
310
|
0.80
|
280
|
0.70
|
260
|
0.70
|
215
|
0.61
|
95
|
365
|
0.65
|
330
|
0.56
|
310
|
0.52
|
260
|
0.45
|
120
|
410
|
0.55
|
370
|
0.48
|
355
|
0.42
|
300
|
0.36
|
150
|
445
|
0.50
|
405
|
0.43
|
400
|
0.35
|
335
|
0.30
|
185
|
485
|
0.45
|
440
|
0.39
|
455
|
0.29
|
380
|
0.25
|
240
|
550
|
0.40
|
500
|
0.35
|
520
|
0.24
|
440
|
0.21
|
300
|
610
|
0.37
|
550
|
0.32
|
590
|
0.21
|
495
|
0.19
|
400
|
640
|
0.35
|
580
|
0.30
|
-
|
-
|
-
|
-
|
500
|
690
|
0.33
|
620
|
0.28
|
-
|
-
|
-
|
-
|
630
|
750
|
0.30
|
670
|
0.26
|
-
|
-
|
-
|
-
|
800
|
828
|
0.28
|
735
|
0.24
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1000
|
919
|
0.26
|
811
|
0.22
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhiệt trở suất của đất : 1,2 0Cm/W
Nhiệt độ đất : 150C
Nhiệt độ không khí : 250C
Độ sâu chôn cáp : 0,5m
Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 900C
Dòng điện định mức và độ sụt áp của cáp điều khiển, cách điện PVC, vỏ PVC-ký hiệu DVV
Bảng 7
Cỡ cáp
Conductor size
|
Dòng điện định mức
Current ratings
|
Độ sụt áp
Approximate volt drop per amp per metre
|
mm2
|
A
|
mV
|
Cáp trên không ( nhiệt độ không khí là 300C, nhiệt độ ruột dẫn
tối đa là 700C)
In air ( ambient temperature 300C, maximum conductor temperature
700C)
|
||
1,5
|
18
|
25
|
2,5
|
25
|
15
|
4
|
33
|
9,5
|
6
|
42
|
6,4
|
10
|
58
|
3,8
|
16
|
77
|
2,4
|